Lưu ý khi sử dụng máy lạnh BEKO

Lưu ý khi sử dụng máy lạnh BEKO

lưu ý khi sử dụng máy lạnh beko

1. Các chế độ cơ bản của máy lạnh Beko.

Để biết cách sử dụng máy lạnh Beko hiệu quả thì hãy hiểu rõ các chế độ cơ bản của thiết bị. 

– Chế độ tự động (Auto): Máy lạnh Beko sẽ tự động cài đặt nhiệt độ và tốc độ quạt theo nhiệt độ trong phòng bằng bộ cảm biến nhiệt độ phòng được cài đặt sẵn.

– Chế độ làm lạnh khô (Dry): Máy lạnh Beko sẽ hút hơi ẩm ra khỏi căn phòng, trả lại không khí trong lành và khô ráo.

– Chế độ làm mát (Cool): Máy lạnh Beko sẽ điều hòa không khí và làm mát căn phòng. Và có thể điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt phù hợp nhu cầu.

Nếu nhiệt độ bên ngoài môi trường cao hơn nhiệt độ phòng đã chọn, sẽ mất nhiều thời gian để nhiệt độ trong phòng đạt độ mát như mong muốn. 

– Chế độ quạt (Fan): Máy lạnh Beko vừa làm lạnh kết hợp với quạt quay đảo chiều, giúp phòng thông thoáng hơn.

– Chế độ sưởi ấm (Heat): Máy lạnh Beko không chỉ có chức năng điều hòa không khí mà còn có chức năng sưởi ấm và làm mát.

Lưu ý khi sử dụng máy lạnh BEKO

2.  Hướng dẫn sử dụng remote máy lạnh Beko đúng cách

Để đạt hiệu quả hoạt động của thiết bị tốt nhất, bạn cần nắm được và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng remote máy lạnh Beko và cách sử dụng máy lạnh Beko.

2.1. Cách bật/tắt máy lạnh Beko.

– Bước 1: Nhấn nút ON/OFF (hoặc có thể nút màu có ký hiệu nguồn) để khởi động máy lạnh Beko.

– Bước 2: Nhấn nút MODE và tiến hành lựa chọn chế độ vận hành của máy lạnh Beko theo nhu cầu sử dụng gồm: AUTO, DRY, HEAT, FAN, COOL

☞-AUTO: Máy lạnh sẽ tự động chọn chế độ dựa trên nhiệt độ cài đặt của bạn.

☞ COOL: Đem lại luồng gió máy dễ chịu cho phòng.

☞ DRY: Hút ẩm cho không khí, mang tới bầu không khí khô thoáng.

☞ HEAT: Mang tới không gian ấm áp khi trời lạnh.

☞ FAN: Hoạt động giống như một chiếc quạt máy thông thường.

☞ Để điều chỉnh nhiệt độ nhu ý muốn, nhấn cụm phím TEMP ∧ (tăng lên) hoặc TEMP ∨ (giảm đi).

– Bước 3: Khi muốn tắt máy lạnh Beko, bạn chỉ cần ấn một lần nữa vào nút nguồn hoặc nút ON/OFF để tắt máy.

2.2. Cách thay đổi hướng đảo gió

 Khi máy lạnh Beko đang hoạt động và bạn muốn thay đổi hướng đảo gió, hãy nhấn nút SWING trên remote máy lạnh Beko rồi chọn chế độ cánh đảo gió lên hoặc xuống tùy theo ý muốn.

2.3. Hướng dẫn cài đặt tính năng làm lạnh nhanh

Với tính năng làm lạnh nhanh (TURBO), máy lạnh Beko sẽ làm lạnh nhanh chóng chỉ trong thời gian ngắn. Bạn thực hiện như sau:

– Bước 1: Nhấn ON/ OFF để khởi động máy lạnh Beko.

– Bước 2: Nhấn nút MODE và chọn chế độ COOL.

– Bước 3: Nhấn nút TURBO. Máy lạnh Beko sẽ chuyển sang chế độ làm lạnh nhanh chóng.

Bảo trì điện lạnh Bàu Bàng
2.4. Hướng dẫn cài đặt chế độ ngủ

Chế độ ngủ (Sleep) ở máy lạnh Beko giúp người dùng không phải thức giấc vào ban đêm để điều chỉnh nhiệt độ của máy lạnh. Cài đặt như sau:

– Bước 1: Khi máy lạnh Beko vận hành, nhấn nút SLEEP trên remote để kích hoạt chế độ ngủ.

– Bước 2: Nhấn SLEEP một lần nữa để tắt chế độ ngủ.

2.5. Hướng dẫn cách hẹn giờ trên máy lạnh Beko.

– Bước 1: Nhấn nút TIMER ON (hẹn giờ bật) hoặc TIMER OFF (hẹn giờ tắt) để có thể kích hoạt tính năng hẹn giờ.

– Bước 2: Nhấn ADJUST ▲ để tăng thời gian hoặc ADJUST ▼ để giảm thời gian.

– Bước 3: Nhấn nút TIMER ON hoặc TIMER OFF tương ứng để xác nhận lại

Để hủy chế độ hẹn giờ, nhấn nút TIMER ON hoặc TIMER OFF 2 lần liên tiếp để thoát chế độ hẹn giờ.

Mua máy lạnh Beko có tốt không?
3. Cấu tạo remote máy lạnh Beko

Remote điều khiển máy lạnh Beko có thiết kế nhỏ gọn, chạy bằng pin với các thành phần chính gồm:

✔ Màn hình hiển thị

Đây là nơi giúp bạn biết được các thông số của máy lạnh như nhiệt độ, độ ẩm, các biểu tượng như auto, heat, dry, cool,…

✔ Các phím chức năng

Các phím nhấn này cho phép điều chỉnh các chức năng cũng như chế độ trên máy lạnh.

✔ Pin

Cung cấp năng lượng để remote máy lạnh có thể hoạt động

3. Ý nghĩa các nút bấm trên Remote máy lạnh Beko

Mỗi dòng điều hòa, máy lạnh Beko đều có cách bố trí các nút bấm trên Remote khác nhau, tuy nhiên về tên gọi và ý nghĩa các nút bấm trên Remote Beko đa phần giống nhau. Phải nắm được thông tin cụ thể của từng phím bấm bạn mới có thể điều chỉnh thiết bị theo ý mình. Điều khiển điều hòa Beko gồm có tổng cộng 17 loại nút bấm khác nhau:

– Nút On/Off: nút này là nút bật / tắt điều hòa.

– Turbo (Super): ấn nút này điều hòa sẽ hoạt động ở mức công suất cao nhất giúp làm mát một cách nhanh chóng.

– Mode: nút mode cũng là một nút quen thuộc trên điều hòa, đây là nút điều chỉnh các chế độ của điều hòa. Khi ấn nút mode một lần, bạn sẽ thấy một biểu tượng trên remote thay đổi để báo đang ở chế độ nào trong 5 chế độ: Cool – Auto – Dry – Heat – Fan.

– Shortcut: đây là nút giúp ghi nhớ cài đặt trên remote. Bạn chỉ cần cài đặt các chế độ trên remote theo sở thích rồi ấn nút Shortcut, remote sẽ tự động ghi nhớ lại các cài đặt hiện tại.

– Temp: nút Temp là nút điều chỉnh nhiệt độ tăng giảm. Bạn ấn phía trên của nút để tăng nhiệt độ và ấn phía dưới của nút để giảm nhiệt độ.

– Timer On: đây là nút hẹn giờ mở điều hòa. Bạn ấn vào nút Timer On trên remote sẽ hiển thị các thông số để bạn cài đặt hẹn giờ mở.

– Timer Off: nút này tương tự như Timer On nhưng dùng để hẹn giờ tắt máy.

– Swing: nút bấm này để điều chỉnh cánh đảo gió của điều hòa.

– Fan: nút bấm này cũng rất cơ bản. Bạn ấn nút này nhiều lần để điều chỉnh tốc độ quạt trên điều hòa.

– Sleep (Dream): đây là chế độ tự động điều chỉnh của điều hòa Beko giúp các bạn có một giấc ngủ ngon.

– LED: nút bấm này dùng để bật đèn trên màn hình remote.

– Self Clean+: đây là tính năng tự làm sạch dàn lạnh.

– Zone Follow: khi ấn chế độ này, điều hòa sẽ ưu tiên làm mát ở khu vực có remote và chỉ cần bạn mang theo remote thì bạn sẽ luôn cảm thấy mát mẻ dù ở bất kỳ vị trị nào trong phòng.

– Smart: nút bấm này có tác dụng tự động điều chỉnh chế độ quạt trên dàn lạnh giúp tối ưu khả năng làm mát của điều hòa trong phòng.

– Mute: khi ấn nút này, điều hòa sẽ chuyển sang hoạt động ở chế độ yên tĩnh giảm tối đa độ ồn từ máy lạnh.

– Real Set: Khi ấn nút Real Set, điều hòa có thể cảm nhận được nhiệt độ môi trường và tự động điều chỉnh nhiệt độ, quạt gió giúp làm mát tối ưu và tiết kiệm điện năng nhất.

– Dimmer: khi ấn nút này bạn sẽ bật / tắt hiển thị trên dàn lạnh. Tính năng hiển thị thông số trên dàn lạnh khá hữu ích nhưng khi bạn ngủ thì cũng nên tắt đi vì không cần thiết.

4. Cách sử dụng Remote máy lạnh Beko đơn giản, hiệu quả
4.1 Các chức năng cơ bản trên Remote máy lạnh Beko

Nhấn “Mode” để lần lượt chọn chế độ: Auto (Tự động), Cool (Làm mát), Dry (Làm khô), Heat (Sưởi ấm), Fan (Quạt).

Để thay đổi cài đặt nhiệt độ, nhấn nút “Temp”, chọn tăng để tăng nhiệt độ và giảm để giảm 1 độ C mỗi lần nhấn.

– Nút “Temp ▲” điều chỉnh nhiệt độ tăng. Tăng lên 1⁰C mỗi lần nhấn nút và tăng tối đa 30⁰C.

– Nút “Temp ▼” điều chỉnh nhiệt độ giảm. Giảm xuống 1⁰C mỗi lần nhấn nút và giảm tối đa 17⁰C.

4.2 Chức năng làm lạnh nhanh trên Điều khiển Beko

Để khởi động chức năng này, bạn mở máy lạnh- chọn “Turbo“. Chức năng Turbo có khả năng giúp nhiệt độ phòng đạt đến nhiệt độ cài đặt nhanh nhất có thể bằng cách tăng thêm năng suất cho máy lạnh.

Khi bạn ấn nút này một lần nữa điều hòa sẽ trở lại hoạt động ở chế độ cài đặt trên remote. Nếu bạn chỉ ấn nút Turbo một lần thì khi điều hòa đạt được đến nhiệt độ cài đặt của remote sẽ tự thoát khỏi chế độ Turbo và trở lại hoạt động ở chế độ bình thường.

Lưu ý: Chức năng Turbo chỉ có ở chế độ Cool và Heat (đối với các dòng máy có chế độ sưởi ấm).

4.3 Sử dụng chức năng Sleep trên máy lạnh Beko

Để kích hoạt chế độ ngủ bạn bật nút “Sleep” sử dụng để giảm điện năng tiêu thụ khi bạn ngủ. Chức năng này chỉ có thể điều khiển bằng remote. Khi ấn nút Sleep, điều hòa sẽ dần hoạt động ở mức công suất thấp hơn, giảm tiếng ồn và tăng dần nhiệt độ giúp cơ thể không bị lạnh. Chế độ này nói chung là sẽ giúp bạn có một giấc ngủ ngon, ngủ sâu và khi thức dậy không bị mệt mỏi.

Lưu ý: Chức năng Sleep không có ở chế độ Fan hoặc Dry.

Một số ưu điểm của máy lạnh Toshiba
4.4 Chức năng Self Clean + trên điều hòa Beko

Trong quá trình sử dụng, vi khuẩn có thể tích tụ trong môi trường ẩm ướt xung quanh bộ phận trao đổi nhiệt của máy lạnh. Để vệ sinh chúng, bạn chỉ cần bật nút “Self Clean +“, máy lạnh sẽ khởi động chức năng tự làm sạch bằng cách chuyển từ chế độ On sang Off sẽ không dừng lại ngay mà quạt trên dàn lạnh vẫn sẽ hoạt động thêm một lúc để làm khô dàn lạnh giúp tránh được các nấm mốc và mầm bệnh có thể phát triển trong dàn lạnh do môi trường ẩm ướt gây ra.

Chu trình tự làm sạch sẽ kéo dài trong 30 phút, nếu bạn muốn tắt thì bấm nút “Self Clean +” một lần nữa.

Lưu ý: Chức năng Self Clean + chỉ có ở chế độ Cool hoặc Dry.

4.5 Chức năng Zone Follow trên Remote

Khi bật chức năng này, remote sẽ đo nhiệt độ hiện hành xung quanh nó và gửi tín hiệu về máy lạnh, máy lạnh sẽ điều chỉnh nhiệt độ xung quanh bạn đến mức tối ưu để bạn cảm thấy thoải mái nhất.

– Nhấn nút “Zone Follow” để khởi động và tắt chế độ.

– Remote sẽ gửi tín hiệu đến dàn lạnh sau mỗi 3 phút.

Lưu ý: Chức năng Zone Follow chỉ hoạt động ở các chế độ Auto, Cool hoặc Heat.

4.6 Chức năng Shortcut trên máy lạnh Beko

Chức năng này dùng để lưu giữ các cài đặt hiện hành hoặc khôi phục các cài đặt trước đó.

– Nhấn nút này khi remote đang bật, các cài đặt trước đó bao gồm: Chế độ vận hành, nhiệt độ cài đặt, tốc độ quạt và chế độ ngủ (nếu được kích hoạt trước đó) sẽ được khôi phục.

– Nếu nhấn và giữ nút Shortcut trong 2 giây thì máy sẽ tự lưu các cài đặt hiện hành từ chế độ vận hành, nhiệt độ, tốc độ quạt cho đến chế độ ngủ (nếu được kích hoạt).

4.7 Cài đặt chức năng hẹn giờ trên điều hòa beko

Chức năng này dùng để cài đặt thời gian “Tự động bật – Timer On” và thời gian “Tự động tắt – Timer Off” của máy lạnh.

– Khi khởi động chức năng tự động bật/tắt. Theo mặc định, màn hình sẽ hiển thị thời gian cài đặt lần trước của bạn và chữ “h” (giờ). Đây là khoảng thời gian hiện tại mà bạn muốn bật hay tắt máy lạnh.

– Nhấn “Timer On/Timer Off“ liên tục để cài đặt thời gian mà bạn muốn máy lạnh bật hay tắt.

– Bạn chờ trong 2 giây để kích hoạt chức năng.

– Tắt chức năng này bằng cách cài lại thời gian về “0.0h“.

​Lưu ý: Khi bạn điều chỉnh khoảng thời gian dưới 10 tiếng thì mỗi lần tăng giảm sẽ là 30 phút. Khoảng thời gian từ 10-24 tiếng thì mỗi lần tăng giảm sẽ là 1 giờ.

5. Một số lưu ý khi sử dụng máy lạnh Beko.

– Điều chỉnh nhiệt độ của máy lạnh Beko thích hợp với nhiệt độ môi trường, không chênh lệch quá nhiều.

– Lắp đặt máy lạnh Beko tại nơi khô ráo, thông thoáng, không bị khuất để hơi lạnh có thể tỏa đều trong căn phòng.

– Không bật máy lạnh Beko liên tục 24/24 mà phải cho thiết bị có thời gian nghỉ ngơi hợp lý– Nên lên kế hoạch bảo trì, vệ sinh máy lạnh Beko thường xuyên, định kỳ tại các đơn vị sửa chữa uy tín.

– Không nên tự ý sửa chữa hư hỏng máy lạnh tại nhà. Bạn có thể liên hệ điện lạnh Limosa khi nhận thấy máy lạnh Beko đang có dấu hiệu hư hỏng.

6. Một số điểm mà bạn nên đặc biệt chú tâm khi sử dụng máy lạnh Beko.

🔼Điều khiển remote sẽ chạy bằng hai pin tiểu 1,5V, nếu đã không dùng máy lạnh trong thời gian dài, nên tiến hành tháo pin ra để tránh pin bị rò rỉ hoặc ảnh hưởng đến bộ điều khiển.

🔼Cứ 1 năm thì nên thay pin một lần. Nên chú ý khi thay pin, nên thay pin hết một lượt và cục pin phải luôn cùng loại.

🔼Không nên để remote ở tầm với được của trẻ nhỏ, trẻ sẽ dễ nghịch phá được..

🔼Tránh tối đa việc làm remote bị va chạm mạnh sẽ ảnh hưởng xấu đên linh kiện bên trong.

🔼Tránh để bộ điều khiển ở nơi ẩm mốc hoặc quá ướt hoặc nơi có ánh nắng trực tiếp.

🔼Nếu bộ điều khiển gây nhiễu cho các thiết bị không dây khác, hãy di chuyển thiết bị sang phòng khác.

Lưu ý khi sử dụng máy lạnh BEKO

Lưu ý khi sử dụng máy lạnh Beko, Lưu ý khi sử dụng máy lạnh Beko, Lưu ý khi sử dụng máy lạnh Beko, Lưu ý khi sử dụng máy lạnh Beko, Lưu ý khi sử dụng máy lạnh Beko.

0384024748
Scroll to Top